Ống đồng Thái Lan đã khẳng định vị thế trên thị trường Việt Nam nhờ chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế, giá cả hợp lý và khả năng ứng dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích bảng giá ống đồng Thái Lan, các yếu tố ảnh hưởng đến giá, và cung cấp hướng dẫn chọn mua sản phẩm tiết kiệm chi phí nhất cho hệ thống làm lạnh hoặc điều hòa không khí của bạn.
Giới Thiệu Về Ống Đồng Thái Lan
Ống đồng Thái Lan là sản phẩm vật liệu điện lạnh, vật liệu cơ điện thông gió được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, nổi bật với khả năng:
- Chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khí hậu khắc nghiệt.
- Dẫn nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng.
- Độ bền cao, phù hợp cho cả hệ thống điều hòa dân dụng và công nghiệp.
Thị trường Việt Nam ưa chuộng sản phẩm này vì sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và giá cả, cùng với dịch vụ bảo hành từ các nhà cung cấp uy tín.
Lợi Ích Nổi Bật Khi Sử Dụng Ống Đồng Thái Lan
1. Chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế:
Ống đồng điện lạnh Thái Lan được kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tuổi thọ lâu dài.
2. Hiệu quả năng lượng:
Khả năng truyền nhiệt và cách nhiệt tốt giúp giảm chi phí vận hành cho hệ thống làm lạnh.
3. Giá cả hợp lý và tiết kiệm chi phí:
So với các sản phẩm từ Nhật Bản hoặc châu Âu, giá ống đồng Thái Lan mang lại giá trị kinh tế cao hơn.
Bảng giá Ống đồng máy lạnh Thái Lan
ỐNG ĐỒNG CUỘN 15M | ||||
ĐƯỜNG KÍNH (PHI) | ĐƯỜNG KÍNH | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ CUỘN | ĐƠN GIÁ MÉT CẮT ỐNG BÀNH |
Phi 6 | 6.35 | 0.50 | 404.000 | 29.000 |
0.55 | 445.000 | |||
0.60 | 482.000 | 34.000 | ||
0.65 | 519.000 | |||
0.70 | 553.000 | 39.000 | ||
0.80 | 640.000 | 45.000 | ||
Phi 8 | 7.94 | 0.50 | 529.000 | |
0.70 | 708.000 | |||
1.00 | 987.000 | |||
Phi 10 | 9.52 | 0.50 | 623.000 | 44.000 |
0.55 | 687.000 | |||
0.60 | 748.000 | 52.000 | ||
0.65 | 809.000 | |||
0.70 | 866.000 | 60.000 | ||
0.80 | 977.000 | 67.000 | ||
1.00 | 1.190.000 | |||
Phi 12 | 12.70 | 0.60 | 1.008.000 | 69.000 |
0.65 | 1.089.000 | |||
0.70 | 1.190.000 | 81.000 | ||
0.80 | 1.314.000 | 90.000 | ||
1.00 | 1.661.000 | |||
Phi 16 | 15.88 | 0.70 | 1.500.000 | 102.000 |
0.80 | 1.692.000 | 115.000 | ||
1.00 | 2.123.000 | |||
Phi 19 | 19.05 | 0.70 | 1.806.000 | 122.000 |
0.80 | 2.029.000 | 137.000 | ||
1.00 | 2.561.000 |
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Ống Đồng Thái Lan
1. Giá đồng nguyên liệu quốc tế:
Giá thành sản phẩm phụ thuộc lớn vào biến động thị trường đồng nguyên liệu.
2. Thuế nhập khẩu và chi phí vận chuyển:
Các yếu tố này quyết định mức giá cuối cùng của sản phẩm tại thị trường Việt Nam.
3. Chất lượng và dịch vụ từ nhà cung cấp:
Nhà cung cấp uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn đi kèm với chính sách bảo hành và hậu mãi tốt.
Hướng Dẫn Chọn Mua Ống Đồng Điều Hòa Thái Lan Phù Hợp
1. Xác định nhu cầu sử dụng:
- Với hệ thống dân dụng: Chọn ống có kích thước nhỏ, phù hợp với công suất.
- Với hệ thống công nghiệp: Ưu tiên loại ống dày để chịu được áp suất cao.
2. Kiểm tra chứng nhận sản phẩm:
Hãy tìm kiếm các sản phẩm có giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và tem nhãn rõ ràng.
3. Tối ưu hóa chi phí:
Cân nhắc không chỉ giá bán mà còn chi phí bảo trì và tuổi thọ sản phẩm.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Ống đồng Thái Lan có thực sự tốt hơn so với các sản phẩm khác không?
- Đúng vậy. Chất lượng tiêu chuẩn quốc tế và giá cả hợp lý giúp sản phẩm này nổi bật trên thị trường.
Làm thế nào để kiểm tra nguồn gốc ống đồng Thái Lan?
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và kiểm tra tem nhãn sản phẩm.
Mua ống đồng Thái Lan ở đâu uy tín?
- Các đơn vị như Công ty Long Hải Minh và Điện Máy Xanh là những lựa chọn đáng tin cậy.
Kết Luận
Ống đồng Thái Lan là giải pháp lý tưởng cho hệ thống làm lạnh với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, hiệu quả năng lượng và giá cả. Đừng quên lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo hiệu quả lâu dài.