Hệ thống thông gió đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì không khí sạch và thoải mái. Trong số đó, cửa gió khuếch tán vuông là một thiết bị quan trọng giúp phân phối không khí đồng đều và hiệu quả. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cấu tạo, phân loại, tiêu chuẩn kỹ thuật, ứng dụng, và các yếu tố bảo trì liên quan đến cửa gió khuếch tán vuông.
Giới thiệu về cửa gió khuếch tán vuông
Cửa gió khuếch tán vuông được thiết kế để tối ưu hóa luồng không khí từ hệ thống HVAC hoặc hệ thống điều hòa không khí trung tâm đến mọi góc của không gian. Với cấu trúc vuông vắn và lá nan bố trí khoa học, thiết bị này giúp không khí lan tỏa đều, duy trì chất lượng không khí lý tưởng trong các không gian như văn phòng, nhà xưởng, và phòng sạch.
>>> Tìm hiểu ngay: Các vật liệu thông gió – Vật tư bảo ôn Long Hải Minh
Cấu tạo và vật liệu sản xuất cửa gió khuếch tán vuông
Chất liệu phổ biến
Cửa gió khuếch tán vuông thường được làm từ các vật liệu bền bỉ, có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt:
- Tôn mạ kẽm: Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ISO và ASHRAE, phù hợp với môi trường ẩm.
- Inox 304: Độ bền cao, chống rỉ sét, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.
- Hợp kim nhôm: Nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí.
- Nhựa cao cấp: Thích hợp cho các ứng dụng dân dụng.
Thiết kế tối ưu hóa không khí
Cửa gió khuếch tán vuông có các lá nan được thiết kế đặc biệt để:
- Tăng khả năng khuếch tán không khí đồng đều.
- Giảm thiểu tiếng ồn khi vận hành, mang lại không gian yên tĩnh hơn.
Thông số kỹ thuật
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, việc lựa chọn cửa gió khuếch tán vuông cần dựa trên các thông số kỹ thuật chính sau:
1. Kích thước tiêu chuẩn
- Kích thước mặt ngoài: 300x300mm, 600x600mm, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Kích thước cổ gió: Phù hợp với hệ thống ống gió, thường từ 100mm đến 600mm.
2. Độ dày vật liệu
- Tôn mạ kẽm: Độ dày từ 0.6mm – 1.2mm.
- Inox: Độ dày từ 0.8mm – 1.5mm.
- Hợp kim nhôm: Nhẹ, độ dày từ 0.5mm – 1.0mm.
3. Lưu lượng không khí
- Phụ thuộc vào loại lá nan và kích thước cửa, thường dao động từ 200 m³/h đến 1000 m³/h.
4. Áp suất và vận tốc
- Áp suất tối ưu: 25 Pa – 150 Pa.
- Vận tốc luồng khí: Từ 2 m/s – 6 m/s để duy trì sự thoải mái và hiệu quả năng lượng.
5. Sơn hoàn thiện
- Sơn tĩnh điện hoặc sơn epoxy để tăng độ bền và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Phân loại cửa khuếch tán vuông
Theo kiểu lắp đặt
- Âm trần: Được thiết kế chìm trong trần, mang lại thẩm mỹ cao cho không gian.
- Treo nổi: Dễ dàng lắp đặt và bảo trì, phù hợp với các nhà xưởng hoặc kho lạnh.
Theo cấu trúc lá nan
- Một lớp nan khuếch tán: Đơn giản, hiệu quả cho các không gian nhỏ như phòng làm việc cá nhân.
- Hai lớp nan khuếch tán: Đảm bảo luồng không khí ổn định, phù hợp với các không gian lớn hơn như trung tâm thương mại.
Ưu điểm nổi bật
Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng
Cửa gió khuếch tán vuông giúp giảm thiểu rò rỉ không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho hệ thống HVAC.
Thiết kế đa dụng
- Phù hợp với cả môi trường dân dụng lẫn công nghiệp.
- Khả năng cách âm tốt, đảm bảo không gian yên tĩnh.
Ứng dụng của cửa gió khuếch tán vuông trong thực tế
Trong dân dụng
Cửa gió khuếch tán vuông là lựa chọn lý tưởng cho:
- Các căn hộ chung cư với hệ thống điều hòa trung tâm.
- Văn phòng làm việc và không gian thương mại như siêu thị.
Trong công nghiệp
- Nhà máy sản xuất: Tối ưu hóa lưu thông không khí và giảm thiểu khí độc.
- Kho lạnh: Đảm bảo nhiệt độ ổn định và lưu thông khí lạnh đều.
- Phòng sạch: Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong ngành công nghệ cao.
Bảo trì và tiêu chuẩn kỹ thuật
Làm sạch định kỳ
Làm sạch bụi bẩn trên các lá nan để tăng hiệu suất và cải thiện chất lượng không khí.
Kiểm tra định kỳ
Đảm bảo các thành phần như nan khuếch tán không bị cong vênh hay hỏng hóc.
Tiêu chuẩn kỹ thuật
- Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 16890 về chất lượng không khí.
- Được kiểm nghiệm và chứng nhận bởi các tổ chức uy tín.
Bảng giá chi tiết
KHUẾCH TÁN VUÔNG |
|||||
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài (A) | Chiều rộng (B) | ĐVT | Đơn giá/cái
VNĐ |
Kích thước cửa là kích thước phủ bì AxB(mm) / Kích thước cổ là (A-150) x (B-150) | |||||
1 | 200×200 | 200 | 200 | Cái | 89,000 |
2 | 250×250 | 250 | 250 | Cái | 108,000 |
3 | 300×300 | 300 | 300 | Cái | 131,000 |
4 | 350×350 | 350 | 350 | Cái | 155,000 |
5 | 400×400 | 400 | 400 | Cái | 182,000 |
6 | 450×450 | 450 | 450 | Cái | 211,000 |
7 | 500×500 | 500 | 500 | Cái | 243,000 |
8 | 550×550 | 550 | 550 | Cái | 276,000 |
9 | 600×600 | 600 | 600 | Cái | 318,000 |
10 | 700×700 | 700 | 700 | Cái | 415,000 |
11 | 800×800 | 800 | 800 | Cái | 518,000 |
12 | 900×900 | 900 | 900 | Cái | 631,000 |
13 | 1000×1000 | 1000 | 1000 | Cái | 755,000 |
Kết luận
Cửa gió khuếch tán vuông không chỉ mang lại hiệu quả phân phối không khí tối ưu cho hẹ thống thông gió mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và tăng thẩm mỹ cho không gian. Để đảm bảo hệ thống hoạt động tốt nhất, hãy lựa chọn sản phẩm chất lượng từ các nhà cung cấp uy tín và thực hiện bảo trì định kỳ theo tiêu chuẩn.
Long Hải Minh chuyên cung cấp vật tư bảo ôn chất lượng cao, phù hợp với các hệ thống HVAC hiện đại và yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn tạo nên sự hoàn hảo cho mỗi dự án!