Khi các công trình hiện đại ngày càng đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ, bông thủy tinh Microfiber đã và đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu. Trong bài hôm nay, hãy cùng Long Hải Minh khám phá chuyên sâu về vật liệu đặc biệt này.
Bông Thủy Tinh Microfiber Là Gì? Điều Gì Tạo Nên Sự Khác Biệt?
1. Bông Thủy Tinh Microfiber là gì?
Bông thủy tinh Microfiber là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, được sản xuất từ những sợi thủy tinh siêu mịn, dài và mềm mại. Khác với bông thủy tinh thông thường, công nghệ microfiber giúp tạo ra các sợi có đường kính nhỏ hơn đáng kể, liên kết chặt chẽ với nhau bằng một loại keo chịu nhiệt đặc biệt (resin).
- Thành phần cốt lõi: Được chế tạo từ các nguyên liệu tự nhiên như cát silica, thủy tinh tái chế (nếu có), đảm bảo không chứa amiăng độc hại.
- Điểm nhấn “Microfiber”: Chính những sợi siêu mịn này đã giúp vật liệu có các ưu điểm nổi trội dưới đây:
- Hiệu suất vượt trội: Tăng mật độ túi khí nhỏ li ti trên một đơn vị thể tích ở bên trong vật liệu, cải thiện đáng kể khả năng cách nhiệt và cách âm.
- Giảm thiểu bụi và an toàn hơn: Sợi dài và mịn hơn, giúp hạn chế tối đa bụi phát tán trong không khí khi thi công, giảm thiểu kích ứng da và đường hô hấp.
- Mềm mại và dễ chịu: Mang lại cảm giác mềm mại hơn khi chạm vào, dễ dàng thao tác.
Do sở hữu các ưu điểm nổi trội trên nên bông thủy tinh Microfiber thường có giá thành cao hơn bông thủy tinh thường.
2. Phân Loại Bông Thủy Tinh Microfiber
- Bông Thủy Tinh Dạng Cuộn:
- Mô tả: Được nén và cuộn thành các cuộn lớn.
- Ưu điểm: Lý tưởng cho các khu vực thi công lớn như mái nhà, trần nhà. Vật liệu giúp thi công nhanh chóng, giảm thiểu mối nối và hao phí vật tư.
- Bông Thủy Tinh Dạng Tấm:
- Mô tả: Các tấm hoặc bảng có độ cứng nhất định.
- Ưu điểm: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, ổn định về mặt kết cấu như vách ngăn hoặc sàn.
- Các Tùy Chọn Lớp Phủ Bề Mặt:
- Không phủ bạc: Giữ nguyên đặc tính cách nhiệt, cách âm của lõi bông, dùng cho các ứng dụng không cần phản xạ nhiệt hay lớp ngăn ẩm bên ngoài.
- Phủ bạc một mặt: Có một lớp màng nhôm/giấy bạc ở một mặt, giúp phản xạ nhiệt bức xạ một chiều và ngăn ẩm hiệu quả.
- Phủ bạc hai mặt: Có lớp màng nhôm/giấy bạc ở cả hai mặt, mang lại khả năng phản xạ nhiệt tối đa và ngăn hơi ẩm vượt trội từ cả hai phía.

Hiệu Suất Vượt Trội: Đặc Điểm Kỹ Thuật & Lợi Ích Khác Biệt
Bông thủy tinh Microfiber không chỉ là vật liệu cách nhiệt thông thường mà còn là giải pháp toàn diện nhờ những đặc tính kỹ thuật và ưu điểm nổi bật sau:
- Cách nhiệt: Hệ số dẫn nhiệt thấp giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt cực kỳ hiệu quả. Điều này đồng nghĩa với việc giữ nhiệt độ bên trong ổn định, dù là làm mát vào mùa hè hay giữ ấm vào mùa đông.
- Cách âm: Cấu trúc sợi siêu mịn và dày đặc tạo ra hàng triệu túi khí, giúp hấp thụ và tiêu tán sóng âm hiệu quả, mang lại sự yên tĩnh trong không gian.
- Không gây cháy nổ: Không bắt lửa và không gây cháy lan, đảm bảo chất lượng phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.
- Không hút ẩm & Chống thấm: Không hấp thụ nước giúp ngăn ngừa hiện tượng đọng sương và bảo vệ vật liệu khỏi bị ẩm ướt.
- Kháng khuẩn & Chống nấm mốc: Không tạo môi trường cho nấm mốc, vi khuẩn phát triển, đảm bảo chất lượng không khí trong nhà và tuổi thọ vật liệu.
- Chống ăn mòn & Ổn định kích thước: Không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, oxy hóa hay các hóa chất thông thường. Bên cạnh đó, vật liệu giữ nguyên hình dạng và hiệu suất trong điều kiện nhiệt độ, độ ẩm thay đổi.
- Độ đàn hồi cao: Duy trì độ dày và tính toàn vẹn của vật liệu sau khi bị nén ép.
- Không chứa amiăng: Trong thành phần của vật liệu không chứa chất amiăng có khả năng gây ung thư
- Ít bụi & Không gây kích ứng: Sợi thủy tinh siêu mịn giúp giảm đáng kể lượng bụi phát tán, giảm thiểu nguy cơ kích ứng da và đường hô hấp cho người thi công.
- Không mùi: Không phát sinh mùi khó chịu trong quá trình sử dụng.
Mời quý khách khám phá thêm các sản phẩm khác:
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Long Hải Minh cung cấp bông thủy tinh Microfiber với các thông số kỹ thuật đa dạng, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của dự án:
- Vật liệu: Sợi thủy tinh tinh khiết liên kết với keo resin chịu nhiệt.
- Tỷ trọng: Phổ biến từ 10 kg/m³ đến 74 kg/m³
- Độ dày tiêu chuẩn: 25mm, 50mm, 75mm, 100mm, và 200mm.
- Kích thước dạng cuộn: Rộng 1.2m, dài 7.5m, 15m, 30m (tùy tỷ trọng và độ dày).
- Kích thước dạng tấm: Các kích thước tiêu chuẩn và có thể cắt theo yêu cầu.
- Hệ số dẫn nhiệt (k-value): Trung bình từ 0.032 đến 0.040 W/m.K @ 20°C.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động:
- Loại không phủ bạc: Từ -4°C đến 350°C (một số loại đặc biệt có thể lên tới 450°C).
- Loại phủ bạc: Từ -4°C đến 120°C.
- Độ hút ẩm: Rất thấp, dưới 5% theo trọng lượng.
- Màu sắc: Vàng nhạt.
- Tùy chọn bề mặt: Không bạc, 1 mặt bạc, 2 mặt bạc.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Bông Thủy Tinh Microfiber
Với hiệu suất vượt trội, bông thủy tinh Microfiber là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình công trình và hệ thống:
1. Công Trình Thương Mại & Công Nghiệp
- Mái và Trần: Cách nhiệt chống nóng cho mái nhà xưởng, nhà máy công nghiệp , kho bãi, và trung tâm thương mại.
- Tường và Vách Ngăn: Cách nhiệt và cách âm cho các tòa nhà văn phòng, khu sản xuất, phòng sạch có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh nghiêm ngặt.
- Hệ thống HVAC: Bảo ôn đường ống gió, đường ống cấp thoát khí trong các hệ thống điều hòa không khí lớn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa đọng sương.
- Lò nung, Lò hơi, Bồn chứa: Cách nhiệt hiệu quả cho các thiết bị công nghiệp hoạt động ở nhiệt độ cao.

2. Công Trình Dân Dụng
- Mái nhà và Trần nhà: Cách nhiệt chống nóng cho mái và trần nhà ở dân dụng, biệt thự, chung cư, giúp tạo không gian sống thoải mái.
- Vách và Sàn: Cách âm giữa các phòng và các tầng trong công trình.
Ứng Dụng Chuyên Biệt & Âm Thanh
- Giải pháp cách âm chuyên nghiệp: Hấp thụ âm thanh cho phòng thu âm, phòng karaoke, rạp chiếu phim, và hội trường.
- Kho lạnh và thiết bị làm lạnh: Duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và tủ đông công nghiệp.
- Vận tải: Cách nhiệt và cách âm cho các phương tiện như xe tải, tàu thuyền, và container
Hướng Dẫn Lắp Đặt Bông Thủy Tinh Microfiber Đúng Cách
1. Chuẩn Bị Thiết Yếu
Trước khi thi công vật liệu, quý khách cần chuẩn bị đầy đủ những vật dụng dưới đây:
- Dụng cụ: Dao chuyên dụng, kéo, thước đo, bút đánh dấu, băng keo nhôm chuyên dụng (để dán kín các mối nối), và súng bắn ghim.
- Vật tư: Đảm bảo bông thủy tinh Microfiber đáp ứng chính xác về chất lượng và số lượng mà dự án yêu cầu.
- Trang bị bảo hộ lao động: Chuẩn bị đầy đủ khẩu trang (loại N95 trở lên), kính bảo hộ, găng tay, và quần áo dài tay.
2. Các Bước Lắp Đặt Cơ Bản
- Vệ sinh & Chuẩn bị bề mặt: Đảm bảo khu vực thi công khô ráo và sạch sẽ. Sau đó, tiến hành lắp đặt khung xương (nếu có) theo đúng thiết kế.
- Đo đạc & Cắt: Đo chính xác diện tích của khu vực thi công. Trải cuộn bông thủy tinh Microfiber trên bề mặt phẳng và cắt bằng dao sắc hoặc kéo chuyên dụng theo kích thước đã đo.
- Đặt & Cố định:
- Đối với mái/trần/vách: Nhẹ nhàng trải cuộn bông thủy tinh lên bề mặt hoặc đặt vào bên trong khung xương. Đảm bảo vật liệu được căng phẳng, không bị nén ép quá mức. Cố định bằng keo chuyên dụng, ghim hoặc các phương pháp phù hợp.
- Đối với đường ống: Quấn bông thủy tinh quanh đường ống, đảm bảo ôm sát và không để khe hở.
- Dán mối nối: Sử dụng băng keo nhôm chuyên dụng dán kín tất cả các mối nối, đường ghép giữa các cuộn hoặc tấm bông thủy tinh. Bước này cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa quá trình thất thoát nhiệt và âm thanh.
- Hoàn thiện: Lắp đặt lớp vật liệu phủ bên ngoài (thạch cao, tôn, v.v.) nếu có. Cuối cùng, tiến hành kiểm tra tổng thể công trình.
3. Lưu Ý Quan Trọng Để Tối Ưu Hiệu Suất
- Định hướng lớp phủ bạc: Nếu sử dụng loại có phủ bạc, hãy định hướng lớp bạc về phía nguồn nhiệt chính (ví dụ: hướng lớp bạc xuống dưới khi lắp dưới mái tôn để phản xạ nhiệt mặt trời).
- Tránh làm rách lớp bạc: Hạn chế tối đa việc làm rách lớp màng bạc trong quá trình thi công, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả phản xạ nhiệt và chống ẩm.
- Không nén ép vật liệu: Đảm bảo bông thủy tinh Microfiber được lắp đặt với độ dày đúng tiêu chuẩn, không bị nén ép quá mức, giúp không khí trong sợi bông phát huy tối đa khả năng cách nhiệt.
- Bảo quản đúng cách: Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và hóa chất ăn mòn.
Tại Sao Quý Khách Nên Chọn Bông Thủy Tinh Microfiber Phân Phối Bởi Long Hải Minh?
Là một trong những thương hiệu với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, vật tư bảo ôn, Long Hải Minh tự hào cung cấp sản phẩm bông thủy tinh Microfiber chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm nghiệm nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn giải pháp cách nhiệt, cách âm tối ưu nhất, giúp quý khách lựa chọn sản phẩm phù hợp và tính toán vật tư chính xác, tiết kiệm chi phí.
Quý khách cần báo giá bông thủy tinh Microfiber chi tiết hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm và chính sách đổi trả? Đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận tư vấn chuyên sâu nhất
- Hotline: 0934.223.218
- Email: vatlieubaoon.hy@gmail.com
- Website: https://vattubaoon.vn/
Hãy để Long Hải Minh đồng hành cùng bạn kiến tạo những công trình hiệu quả, bền vững và an toàn!
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Bông thủy tinh Microfiber khác gì so với bông thủy tinh thông thường?
Bông thủy tinh Microfiber nổi bật nhờ sợi siêu mịn, dài và mềm hơn, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, và giảm đáng kể bụi phát tán khi thi công.
Làm thế nào để chọn tỷ trọng và độ dày phù hợp cho dự án của tôi?
Việc lựa chọn tỷ trọng và độ dày phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất cách nhiệt, cách âm, quy định xây dựng và ngân sách của dự án. Đội ngũ chuyên gia của Long Hải Minh sẵn sàng tư vấn chi tiết để giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.
Bông thủy tinh Microfiber có bền không?
Có, vật liệu này sở hữu khả năng kháng ẩm, chống oxy hóa, và giữ được sự ổn định về kích thước dưới các điều kiện môi trường khác nhau. Những ưu điểm này đảm bảo hiệu suất hoạt động của vật liệu lên tới hàng chục năm trời.
Bông thủy tinh Microfiber khác gì so với các vật liệu cách nhiệt, cách âm tương tự (như bông khoáng Rockwool, xốp XPS, PU)?
Bông thủy tinh Microfiber nổi bật với sự kết hợp vượt trội của nhiều yếu tố:
- Hiệu suất: Cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm rất cao nhờ cấu trúc sợi siêu mịn đặc biệt, thường hiệu quả hơn bông khoáng (Rockwool) ở cùng độ dày và tỷ trọng trong nhiều ứng dụng nhất định.
- An toàn cháy: Tương tự bông khoáng, bông thủy tinh Microfiber là vật liệu không cháy, không lan truyền lửa, đạt các tiêu chuẩn chống cháy quốc tế nghiêm ngặt, an toàn hơn nhiều so với các loại xốp (XPS, PU).
- Trọng lượng: Nhẹ hơn đáng kể so với bông khoáng, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công, giảm tải trọng cho kết cấu công trình.
- Độ linh hoạt: Dạng cuộn mềm dẻo cho phép thi công linh hoạt hơn nhiều so với các tấm xốp cứng, giảm thiểu mối nối và hao phí vật tư.






