Top 6 Vật Liệu Chống Cháy Hiệu Quả

top 6 vật liệu chống cháy

Để giảm thiểu rủi ro do hỏa hoạn gây ra đối với tính mạng con người, công trình và các tài sản, việc sử dụng vật liệu chống cháy là giải pháp rất cấp thiết trong thời đại ngày nay. Liệu quý khách đã nắm được hết thông tin liên quan đến loại vật liệu thông minh này? Nếu chưa, hãy cùng Long Hải Minh khám phá trong bài viết chuyên sâu dưới đây.

Vật Liệu Chống Cháy Là Gì? Tại Sao Chúng Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Vật liệu chống cháy là loại vật liệu đặc biệt, được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian cụ thể, giúp hạn chế quá trình cháy lan và khói độc. Nhờ đó, tính mạng con người được đảm bảo trước khi lực lượng cứu hỏa tiếp ứng kịp thời. Để phân loại một cách dễ hiểu, chúng có thể bao gồm:

  • Vật liệu không bắt lửa
  • Vật liệu khó bắt lửa 
  • Vật liệu sau khi bắt lửa thì cháy chậm 

Tầm Quan Trọng Không Thể Phủ Nhận Của Vật Liệu Chống Cháy 

  • Bảo Vệ Tính Mạng Con Người: Nhờ sự can thiệp của vật liệu chống cháy, thời gian để phản ứng và thoát nạn được kéo dài thêm. Qua đó, con người có thể hạn chế rủi ro từ hỏa hoạn để bảo vệ tính mạng của chính mình.
  • GiảmThiểu Thiệt Hại Về Tài Sản: Không chỉ giúp đảm bảo tính mạng con người, vật liệu chống cháy còn giảm thiểu tối đa thiệt hại về tài sản như máy móc, thiệt bị và vật nuôi
  • Chấp Hành Quy Định PCCC: Nhằm đảm bảo an toàn PCCC theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc sử dụng vật liệu chống cháy trong xây dựng là bắt buộc.

Top 6 Vật Liệu Chống Cháy Phổ Biến Nhất Hiện Nay 

Dưới đây là danh sách top 6 các vật liệu chống cháy mà quý khách cần biết để ứng dụng cho công trình của mình.

1. Bê Tông

Mô tả vật liệu: Bê tông được tạo thành từ các thành phần bao gồm: cốt liệu (đá, sỏi và cát), xi măng, nước và có thể có thêm phụ gia để cải thiện tính chất của vật liệu như: giảm độ nứt, tăng khả năng chống thấm.

Khả năng chống cháy: Do được cấu thành từ các vật liệu vô cơ nên bê tông có khả năng chịu nhiệt rất cao trong một thời gian dài, đảm bảo độ an toàn chống cháy cho các công trình vô cùng hiệu quả. Tùy thuộc vào thành phần và độ dày, bê tông có thể chịu được giới hạn:

  • Từ  300°C đến 1200°C 
  • Từ 120 phút đến hơn 360 phút

Ưu điểm: Chịu lực tốt, ít bị măn mòn, độ bền cao, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. giá thành hợp lý với đại đa số người dùng

Nhược điểm: Trọng lượng nặng, có thể tạo áp lực lên nền móng 

Ứng dụng: Vật liệu chống cháy cho cột, sàn, tường, móng, cầu, đường. 

vật liệu chống cháy thứ nhất - bê tông

2. Gạch Nung

Mô tả: Gạch nung được làm từ đất sét nung ở nhiệt độ trong khoảng từ 900 °C đến 1200°C. Giống như bê tông, gạch nung là vật liệu vô cơ nên sở hữu khả năng chống cháy tốt.

Khả năng chống cháy: Về khả năng chống cháy, gạch nung có thể chịu nhiệt trong khoảng từ 800°C đến 1800°C (đối với loại gạch chịu lửa chuyên dụng). Thời gian chống cháy của vật liệu này được chia thành 3 mức độ

  • Tường gạch rỗng, mỏng: chịu nhiệt và chống cháy lan trong khoảng 30 phút đến 120 phút.
  • Tường gạch nung đặc (độ dày: 100mm – 200mm): chịu nhiệt và chống cháy lan trong khoảng 90 đến 240 phút.
  • Tường gạch kết hợp cùng vữa chống cháy: chịu nhiệt và chống cháy lan lên đến 4 – 6 giờ.

Ưu điểm: Chống cháy rất tốt, chống mài mòn, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, giảm tiếng ồn hiệu quả, giá thành phù hợp với đại đa số các công trình. 

Nhược điểm: Dễ vỡ khi xảy ra va đập mạnh

Ứng dụng: Làm vật liệu chống cháy cho vách ngăn, lò nướng, lò sưởi, tường,…

vật liệu chống cháy thứ hai - gạch nung

3. Thạch Cao Chống Cháy

Mô tả: Tấm thạch cao chống cháy có cấu trúc làm từ thạch cao tự nhiên hoặc thạch cao nhân tạo, sợi thủy tinh và các chất phụ gia chống cháy

Khả năng chống cháy: Khi tiếp xúc với lửa, tấm thạch cao sẽ giải phóng hơi nước giúp làm mát và làm chậm quá trình cháy lan. Tùy thuộc vào cấu trúc và thành phần, thạch cao có thể chịu nhiệt trong khoảng từ 600°C đến 1200°C.

Dưới đây là phân loại thạch cao theo tiêu chí gồm các mốc thời gian chống cháy khác nhau:

  • Ngăn cháy trong 30 phút: Ứng dụng cho trần nhà cơ bản, tường ngăn nhẹ.
  • Ngăn cháy trong khoảng 45 – 60 phút: Dùng cho vách thạch cao có gia cố, hộp kỹ thuật.
  • Ngăn cháy trong khoảng 90 – 120 phút: Được sử dụng cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao như lối thoát hiểm, trung tâm thương mại.
  • Ngăn cháy trong khoảng 180 – 240 phút: Kết hợp cùng hệ khung đặc biệt, vữa chống cháy để ứng dụng cho những công trình đặc biệt như nhà máy lọc dầu, trạm biến áp, cơ quan chính phủ.

Ưu điểm: Nhẹ, dễ thi công, bề mặt phẳng mịn, tính thẩm mỹ cao, giá thành hợp lý.

Nhược điểm: Khả năng chịu lực kém, dễ bị thấm nước, cần được bảo vệ khỏi môi trường ẩm ướt.

Ứng dụng: Vật liệu chống cháy trong xây dựng vách ngăn, trần nhà, tường nội thất, hộp kỹ thuật.

vật liệu chống cháy thứ ba - tấm thạch cao chống cháy

4. Bông Khoáng Rockwool

Mô tả: Bông khoáng Rockwool được làm từ đá bazan và các khoáng chất tự nhiên khác, nung chảy và tạo thành sợi bông.

Khả năng chống cháy: Bông khoáng là vật liệu cách nhiệt chống cháy tuyệt vời, không cháy, không bắt lửa, chịu nhiệt độ lên đến 850°C. Cấp độ chịu lửa có thể đạt EI60, EI90, EI120 tùy độ dày và cấu tạo.

Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm cực tốt, trọng lượng nhẹ, dễ thi công, độ bền cao, không độc hại, thân thiện môi trường.

Nhược điểm: Giá thành cao hơn bông thủy tinh, có thể gây ngứa khi tiếp xúc trực tiếp (cần trang bị bảo hộ khi thi công).

Ứng dụng: Vật liệu cách nhiệt chống cháy tường, mái, sàn, vách ngăn, hệ thống đường ống, lò nung, lò hơi,… Đặc biệt hiệu quả trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, phòng máy,…

Khám phá thêm: Long Hải Minh hiện là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu chuyên cung cấp bông khoáng Rockwool chính hãng từ Thái Lan!

Vật liệu chống cháy thứ tư - Bông sợi khoáng rockwool

5. Sơn Chống Cháy

Mô tả: Sơn chống cháy là loại sơn đặc biệt gồm các thành phần hóa học giúp ngăn quá trình cháy lan trên bề mặt được phủ sơn. 

Khả năng chống cháy: Sơn chống cháy tạo ra một lớp bảo vệ, khi gặp nhiệt độ cao sẽ phồng nở tạo thành lớp than hoạt tính cách nhiệt, làm chậm sự cháy lan. Phân loại sơn chống cháy theo các mức thời gian khác nhau:

  • Từ 30 đến 60 phút: Lớp sơn với độ dày mỏng (từ 0.5 đến 1 mm)  phù hợp cho gỗ mỏng, bê tông mỏng và thép nhẹ. Loại này phù hợp với các công trình như văn phòng nhỏ, nhà ở dân dụng, vách ngăn nội thất.
  • Từ 90 đến 120 phút: Lớp sơn với độ dày trung bình (từ 1 đến 2 mm) khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (500°C) sẽ nở gấp 20 – 50 lần, tạo ra lớp than cách nhiệt. Nhờ khả năng hạn chế sự sụp đổ của kết cấu công trình khi có hỏa hoạn, vật liệu này được ứng dụng chống cháy cho nhà xưởng, bãi đỗ ở tầng hầm, trung tâm thương mại. 

Ưu điểm: Dễ thi công, có thể sơn phủ lên nhiều loại vật liệu (gỗ, thép, bê tông, tường gạch,…), đa dạng màu sắc, giá thành tương đối hợp lý.

Nhược điểm: Chỉ bảo vệ bề mặt, không thay thế được các vật liệu chống cháy từ trong cấu trúc. Bề mặt cần được sơn định kỳ để đảm bảo khả năng chống cháy. 

Ứng dụng: Sơn phủ lên kết cấu thép, gỗ, tường, trần, cửa gỗ,… trong nhà ở, nhà xưởng, văn phòng, trung tâm thương mại,… Đặc biệt hữu ích để tăng cường khả năng chống cháy cho các công trình hiện hữu.

Vật liệu chống cháy thứ năm - sơn chống cháy

6. Kính Chống Cháy

Kính chống cháy

Mô tả: Được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, kính chống cháy là vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ rất cao trong một khoảng thời gian nhất định mà không bị nứt.

Khả năng chống cháy: Kính chống cháy được phân loại theo các mức thời gian ngăn chặn cháy lan gồm 30 phút, 60 phút, 90 phút, 120 phút, 180-240 phút.

Ưu điểm: Chống cháy rất tốt, tính thẩm mỹ cao, tầm nhìn rõ 

Nhược điểm: Giá thành cao, khả năng chịu lực kém hơn kính thường (trừ một số loại kính chống cháy đặc biêt) nên cần khung cửa và phụ kiện chống cháy đi kèm.

Ứng dụng: Được sử dụng làm vách kính chống cháy, cửa sổ chống cháy, giếng trời chống cháy. Những công trình có thể sử dụng kính chống cháy bao gồm  trung tâm thương mại, văn phòng, bệnh viện, trường học,… 

vật liệu chống cháy thứ sáu - kính chống cháy

Quý Khách Cần Lưu Ý Gì Khi Lựa Chọn Vật Liệu Chống Cháy?

Để vật liệu chống cháy phát huy tối đa hiệu quả bảo vệ, quý khách cần lưu ý những điều sau:

  • Bước 1: Xác định và lựa chọn vật liệu chống cháy dựa trên các vị trí, hạng mục của công trình (tường, vách, trần,…), mức độ chống cháy.
  • Bước 2: Đảm bảo vật liệu chống cháy đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn PCCC của quốc tế cũng như của Việt Nam.  
  • Bước 3: Lựa chọn các nhà sản xuất uy tín, chuyên cung cấp các vật liệu chống cháy chất lượng cao, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, được kiểm chứng về mặt chất lượng.
  • Bước 4: Nắm vững hướng dẫn từ nhà sản xuất vật liệu chống cháy để đảm bảo việc thi công, lắp đặt và bảo trì sản phẩm được thực hiện chính xác, hiệu quả. 
  • Bước 5: Cần kết hợp với các biện pháp PCCC khác như hệ thống báo cháy, hệ thống chữa cháy tự động, bình chữa cháy, lối thoát hiểm,… để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh nhất.

Qua bài viết này, Long Hải Minh hi vọng quý khách đã nắm được thông tin về những vật liệu chống cháy phổ biến trên thị trường hiện nay. Nếu quý khách mong muốn được tư vấn chuyên sâu hơn, hãy liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ dưới đây để được giải đáp tận tình nhất: 

Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp vật liệu chống cháy như bông sợi khoáng Rockwool và bông sợi thủy tinh, Long Hải Minh tự hào là người bạn đồng hành uy tín, an toàn của mọi công trình!